| Lời giới thiệu | |
|
| Xuất Ê-díp-tô ký 1:1-7 | |
|
| Xuất Ê-díp-tô ký 1:8-14,21 | |
|
| Xuất Ê-díp-tô ký 2:1-10 | |
|
| Xuất Ê-díp-tô ký 2:11-15 | |
|
| Xuất Ê-díp-tô ký 3 Lời giới thiệu | |
|
| Xuất Ê-díp-tô ký 3:1-15 | |
|
| Xuất Ê-díp-tô ký 3 Kết luận | |
|
| Xuất Ê-díp-tô ký 11:1-10 | |
|
| Xuất Ê-díp-tô ký 12:1-8, 11-14 | |
|
| Xuất Ê-díp-tô ký 12:15-17, 21-28 | |
|
| Xuất Ê-díp-tô ký 12:29-33, 37-40 | |
|
| Xuất Ê-díp-tô ký 12:43-47 | |
|
| Xuất Ê-díp-tô ký 13:1-2, 11-16, 20-21 | |
|
| Xuất Ê-díp-tô ký 14:5-14 | |
|
| Xuất Ê-díp-tô ký 14:15-28, 31 | |
|
| Xuất Ê-díp-tô ký 15:1-18 | |
|
| Xuất Ê-díp-tô ký 15 description | |
|
| Xuất Ê-díp-tô ký 15:19 | |
|
| Xuất Ê-díp-tô ký 15:20-21 | |
|
| Xuất Ê-díp-tô ký 15:22-27 | |
|
| Xuất Ê-díp-tô ký 16:1-5,11-31, 35 | |
|
| Xuất Ê-díp-tô ký 17:1-7 | |
|
| Xuất Ê-díp-tô ký 17:8-13 | |
|
| Xuất Ê-díp-tô ký 18:1, 5-11 | |
|
| Xuất Ê-díp-tô ký 18:13-27 | |
|
| Xuất Ê-díp-tô ký 19:2-20 | |
|
| Xuất Ê-díp-tô ký 20:1-21 | |
|
| Xuất Ê-díp-tô ký 21:12-17 | |
|
| Xuất Ê-díp-tô ký 22:16-27 | |
|
| Xuất Ê-díp-tô ký 23:1-2 | |
|
| Xuất Ê-díp-tô ký 24:3-8 | |
|
| Xuất Ê-díp-tô ký 24:12-18 | |
|
| Xuất Ê-díp-tô ký 25 Lời giới thiệu | |
|
| Xuất Ê-díp-tô ký 25:8-9 | |
|
| Xuất Ê-díp-tô ký 25:10-22 | |
|
| Xuất Ê-díp-tô ký 28 Lời giới thiệu | |
|
| Xuất Ê-díp-tô ký 28:1-3 | |
|
| Xuất Ê-díp-tô ký 30:1-11 | |
|
| Xuất Ê-díp-tô ký 32:1-16, 19-35 | |
|
| Xuất Ê-díp-tô ký 33:12-23 | |
|
| Xuất Ê-díp-tô ký 34:1-2, 4-10, 28 | |
|
| Xuất Ê-díp-tô ký 34:29-35 | |
|
| Xuất Ê-díp-tô ký 40 Lời giới thiệu | |
|
| Xuất Ê-díp-tô ký 40:1-33 | |
|
| Xuất Ê-díp-tô ký 40:34-38 | |
|