| Công vụ các Sứ đồ 1:1-3 | |
|
| Công vụ các Sứ đồ 1:4-11 | |
|
| Công vụ các Sứ đồ 1:12-26 | |
|
| Công vụ các Sứ đồ 2:1-13 | |
|
| Công vụ các Sứ đồ 2:14-36 | |
|
| Công vụ các Sứ đồ 2:37-41 | |
|
| Công vụ các Sứ đồ 2:42-47 | |
|
| Công vụ các Sứ đồ 3:1-10 | |
|
| Công vụ các Sứ đồ 3:11-26 | |
|
| Công vụ các Sứ đồ 4:1-4 | |
|
| Công vụ các Sứ đồ 4:5-22 | |
|
| Công vụ các Sứ đồ 4:23-31 | |
|
| Công vụ các Sứ đồ 4:32-37 | |
|
| Công vụ các Sứ đồ 5:1-11 | |
|
| Công vụ các Sứ đồ 5:12-16 | |
|
| Công vụ các Sứ đồ 5:17-26 | |
|
| Công vụ các Sứ đồ 5:27-32 | |
|
| Công vụ các Sứ đồ 5:33-39 | |
|
| Công vụ các Sứ đồ 5:40-42 | |
|
| Công vụ các Sứ đồ 6:1-7 | |
|
| Công vụ các Sứ đồ 6:8-15 | |
|
| Công vụ các Sứ đồ 7:1-16 | |
|
| Công vụ các Sứ đồ 7:17-43 | |
|
| Công vụ các Sứ đồ 7:44-53 | |
|
| Công vụ các Sứ đồ 7:54-60 | |
|
| Công vụ các Sứ đồ 8:1-3 | |
|
| Công vụ các Sứ đồ 8:4-8 | |
|
| Công vụ các Sứ đồ 8:9-17 | |
|
| Công vụ các Sứ đồ 8:18-25 | |
|
| Công vụ các Sứ đồ 8:26-40 | |
|
| Công vụ các Sứ đồ 9:1-9 | |
|
| Công vụ các Sứ đồ 9:10-19a | |
|
| Công vụ các Sứ đồ 9:19b-25 | |
|
| Công vụ các Sứ đồ 9:26-31 | |
|
| Công vụ các Sứ đồ 9:32-35 | |
|
| Công vụ các Sứ đồ 9:36-43 | |
|
| Công vụ các Sứ đồ 10:1-8 | |
|
| Công vụ các Sứ đồ 10:9-16 | |
|
| Công vụ các Sứ đồ 10:17-23a | |
|
| Công vụ các Sứ đồ 10:23b-33 | |
|
| Công vụ các Sứ đồ 10:34-43 | |
|
| Công vụ các Sứ đồ 10:44-48 | |
|
| Công vụ các Sứ đồ 11:1-18 | |
|
| Công vụ các Sứ đồ 11:19-26 | |
|
| Công vụ các Sứ đồ 11:27-30 | |
|
| Công vụ các Sứ đồ 12:1-5 | |
|
| Công vụ các Sứ đồ 12:6-19 | |
|
| Công vụ các Sứ đồ 12:20-25 | |
|
| Công vụ các Sứ đồ 13:1-3 | |
|
| Công vụ các Sứ đồ 13:4-5 | |
|
| Công vụ các Sứ đồ 13:6-12 | |
|
| Công vụ các Sứ đồ 13:13-52 | |
|
| Công vụ các Sứ đồ 14:1-7 | |
|
| Công vụ các Sứ đồ 14:8-20 | |
|
| Công vụ các Sứ đồ 14:21-28 | |
|
| Công vụ các Sứ đồ 15:1-21 | |
|
| Công vụ các Sứ đồ 15:22-35 | |
|
| Công vụ các Sứ đồ 15:36-41 | |
|
| Công vụ các Sứ đồ 16:1-5 | |
|
| Công vụ các Sứ đồ 16:6-10 | |
|
| Công vụ các Sứ đồ 16:11-15 | |
|
| Công vụ các Sứ đồ 16:16-18 | |
|
| Công vụ các Sứ đồ 16:19-34 | |
|
| Công vụ các Sứ đồ 16:35-40 | |
|
| Công vụ các Sứ đồ 17:1-9 | |
|
| Công vụ các Sứ đồ 17:10-15 | |
|
| Công vụ các Sứ đồ 17:16-34 | |
|
| Công vụ các Sứ đồ 18:1-11 | |
|
| Công vụ các Sứ đồ 18:12-17 | |
|
| Công vụ các Sứ đồ 18:18-23 | |
|
| Công vụ các Sứ đồ 18:24-28 | |
|
| Công vụ các Sứ đồ 19:1-10 | |
|
| Công vụ các Sứ đồ 19:11-20 | |
|
| Công vụ các Sứ đồ 19:21-41 | |
|
| Công vụ các Sứ đồ 20:1-6 | |
|
| Công vụ các Sứ đồ 20:7-12 | |
|
| Công vụ các Sứ đồ 20:13-38 | |
|
| Công vụ các Sứ đồ 21:1-14 | |
|
| Công vụ các Sứ đồ 21:15-19 | |
|
| Công vụ các Sứ đồ 21:20-26 | |
|
| Công vụ các Sứ đồ 21:27-30 | |
|
| Công vụ các Sứ đồ 21:31-36 | |
|
| Công vụ các Sứ đồ 21:37-22:21 | |
|
| Công vụ các Sứ đồ 22:22-30 | |
|
| Công vụ các Sứ đồ 23:1-11 | |
|
| Công vụ các Sứ đồ 23:12-22 | |
|
| Công vụ các Sứ đồ 23:23-35 | |
|
| Công vụ các Sứ đồ 24:1-9 | |
|
| Công vụ các Sứ đồ 24:10-23 | |
|
| Công vụ các Sứ đồ 24:24-27 | |
|
| Công vụ các Sứ đồ 25:1-12 | |
|
| Công vụ các Sứ đồ 25:13-27 | |
|
| Công vụ các Sứ đồ 26:1-23 | |
|
| Công vụ các Sứ đồ 26:24-32 | |
|
| Công vụ các Sứ đồ 27:1-12 | |
|
| Công vụ các Sứ đồ 27:13-38 | |
|
| Công vụ các Sứ đồ 27:39-44 | |
|
| Công vụ các Sứ đồ 28:1-10 | |
|
| Công vụ các Sứ đồ 28:11-16 | |
|
| Công vụ các Sứ đồ 28:17-31 | |
|