Ngôn ngữ được dùng tại Bhutan

Lựa chọn ngôn ngữ

Chỉ bản địa
A B C D E
F
G H I J K L M N
O
P Q R S T U V
W
X
Y
Z
close
Ngôn ngữ được dùng tại Bhutan 38
Adi
Assamese
Bhotia: Tuth Valley
Chocangacakha
Dakpakha
Dzalakha
Dzongkha
Gurung
Jumleli
Karmokar
Khadia
Khengkha
Kurtokha
Kurux
Lakha
Lepcha
Lhasa
Lhokpu
Limbu
Magar, Eastern
Memba
Mengaka: Bagam
Nepali: Bhutan
Nepali: Darjeeling
Nepali: Kathmandu
Ngalong
Nupbikha
Rai: Bantawa Bhojpur
Santali
Sherpa: Solukhumbu
Spitti
Tamang, Eastern
Thami
Tibetan, Central
Tibetan: Colloquial
Tiếng Hindu
Toto
Tsangla
open
Các ngôn ngữ toàn cầu 24