LLL 6 耶稣 - 老师和治疗师 (LLL 6 - Chúa Giê-xu, Người Thầy Giáo, Thầy Trị Bệnh) 在 Vietnamese: South

3gp
电话
3.1 MB
3GP
下载整个MP4视频文件
计算机
37.8 MB
幻灯片视频
mp3-low
仅音频
(MP3).zip


Lời giới thiệu phấn A: CHÚA GIÊ-XU, NGƯỜI THẦY GIÁO (介绍 Part A)
Lời giới thiệu phấn A: CHÚA GIÊ-XU, NGƯỜI THẦY GIÁO (介绍 Part A)
141 kB
 26″
Hình 1: CHÚA GIÊ-XU DẠY DỖ DÂN CHÚNG (圖1: 耶穌教導人)
Hình 1: CHÚA GIÊ-XU DẠY DỖ DÂN CHÚNG (圖1: 耶穌教導人)
241 kB
 44″
Hình 2: HAI CÁI NHÀ (圖2: 兩種房子)
Hình 2: HAI CÁI NHÀ (圖2: 兩種房子)
251 kB
 41″
Hình 3: MỘT NGỌN ĐÈN NÊN ĐƯỢC MỌI NGƯỜI NHÌN THẤY (圖3: 照在人前的光)
Hình 3: MỘT NGỌN ĐÈN NÊN ĐƯỢC MỌI NGƯỜI NHÌN THẤY (圖3: 照在人前的光)
251 kB
 53″
Hình 4: MỘT NGƯỜI LA MÃ ĐÁNH MỘT NGƯỜI DO THÁI (圖4: 羅馬兵打猶太人)
Hình 4: MỘT NGƯỜI LA MÃ ĐÁNH MỘT NGƯỜI DO THÁI (圖4: 羅馬兵打猶太人)
225 kB
 49″
Hình 5: CẦU NGUYỆN VỚI ĐỨC CHÚA TRỜI (圖5: 向上帝禱告)
Hình 5: CẦU NGUYỆN VỚI ĐỨC CHÚA TRỜI (圖5: 向上帝禱告)
268 kB
 55″
Hình 6: KẺ ÁC GIEO CỎ DẠI (圖6: 撒稗子的惡人)
Hình 6: KẺ ÁC GIEO CỎ DẠI (圖6: 撒稗子的惡人)
261 kB
 53″
Hình 7: CHÚA GIÊ-XU VÀ CON TRẺ (圖7: 耶穌和小孩子們)
Hình 7: CHÚA GIÊ-XU VÀ CON TRẺ (圖7: 耶穌和小孩子們)
282 kB
 56″
Hình 8: NGƯỜI CHĂN VÀ CON CHIÊN (圖8: 牧羊人和羊)
Hình 8: NGƯỜI CHĂN VÀ CON CHIÊN (圖8: 牧羊人和羊)
226 kB
 44″
Hình 9: NGƯỜI ĐẦY TỚ KHÔNG THƯƠNG XÓT (圖9: 不肯饒恕人的僕人)
Hình 9: NGƯỜI ĐẦY TỚ KHÔNG THƯƠNG XÓT (圖9: 不肯饒恕人的僕人)
257 kB
 55″
Hình 10: NGƯỜI LÀM CÔNG LÃNH LƯƠNG (圖10: 葡萄園工人的比喻)
Hình 10: NGƯỜI LÀM CÔNG LÃNH LƯƠNG (圖10: 葡萄園工人的比喻)
266 kB
 59″
Hình 11: NĂM NGƯỜI NỮ ĐỨNG NGOÀI CỮA (圖11: 五個童女在門外)
Hình 11: NĂM NGƯỜI NỮ ĐỨNG NGOÀI CỮA (圖11: 五個童女在門外)
283 kB
 1′ 4″
Hình 12: NGƯỜI CHỦ VÀ CÁC ĐẦY TỚ (圖12: 主人和三個僕人)
Hình 12: NGƯỜI CHỦ VÀ CÁC ĐẦY TỚ (圖12: 主人和三個僕人)
238 kB
 53″
Lời giới thiệu phần B: CHÚA GIÊ-XU, THẦY TRỊ BỆNH (介绍 Part B)
Lời giới thiệu phần B: CHÚA GIÊ-XU, THẦY TRỊ BỆNH (介绍 Part B)
113 kB
 20″
Hình 13: CHÚA GIÊ-XU CHỊU BÁP-TÊM (圖13: 耶穌受洗)
Hình 13: CHÚA GIÊ-XU CHỊU BÁP-TÊM (圖13: 耶穌受洗)
342 kB
 1′ 9″
Hình 14: CHÚA GIÊ-XU KÊU GỌI CÁC MÔN ĐỒ (圖14: 耶穌召喚門徒)
Hình 14: CHÚA GIÊ-XU KÊU GỌI CÁC MÔN ĐỒ (圖14: 耶穌召喚門徒)
270 kB
 56″
Hình 15: NGƯỜI BỊ BỊNH CÙI (圖15: 一個麻風病人)
Hình 15: NGƯỜI BỊ BỊNH CÙI (圖15: 一個麻風病人)
204 kB
 47″
Hình 16: NGƯỜI XUỐNG TỪ MÁI NHÀ (圖16: 從屋頂縋下來的人)
Hình 16: NGƯỜI XUỐNG TỪ MÁI NHÀ (圖16: 從屋頂縋下來的人)
254 kB
 53″
Hình 17: CHÚA GIÊ-XU CHỮA LÀNH NGƯỜI TEO TAY (圖17: 耶穌治好枯手的病人)
Hình 17: CHÚA GIÊ-XU CHỮA LÀNH NGƯỜI TEO TAY (圖17: 耶穌治好枯手的病人)
301 kB
 1′ 8″
Hình 18: CHÚA GIÊ-XU KHIẾN BÃO TỐ YÊN LẶNG (圖18: 耶穌平靜風浪)
Hình 18: CHÚA GIÊ-XU KHIẾN BÃO TỐ YÊN LẶNG (圖18: 耶穌平靜風浪)
257 kB
 52″
Hình 19: NGƯỜI ĐÀN BÀ TRONG ĐÁM ĐÔNG (圖19: 患血漏的婦 人)
Hình 19: NGƯỜI ĐÀN BÀ TRONG ĐÁM ĐÔNG (圖19: 患血漏的婦 人)
271 kB
 54″
Hình 20: CHÚA GIÊ-XU VÀ ĐỨA TRẺ ĐÃ CHẾT (圖20: 耶穌和死去的小孩)
Hình 20: CHÚA GIÊ-XU VÀ ĐỨA TRẺ ĐÃ CHẾT (圖20: 耶穌和死去的小孩)
264 kB
 58″
Hình 21: CHÚA GIÊ-XU VÀ NGƯỜI NỮ CA-NA-AN (圖21: 耶穌和一個外族婦人)
Hình 21: CHÚA GIÊ-XU VÀ NGƯỜI NỮ CA-NA-AN (圖21: 耶穌和一個外族婦人)
251 kB
 57″
Hình 22: CHÚA GIÊ-XU VÀ NGƯỜI NGỌNG ĐIẾC (圖22: 耶穌醫治聾啞的人)
Hình 22: CHÚA GIÊ-XU VÀ NGƯỜI NGỌNG ĐIẾC (圖22: 耶穌醫治聾啞的人)
220 kB
 52″
Hình 23: CHÚA GIÊ-XU CHỮA LÀNH NGƯỜI MÙ (圖23: 耶穌治好瞎子)
Hình 23: CHÚA GIÊ-XU CHỮA LÀNH NGƯỜI MÙ (圖23: 耶穌治好瞎子)
216 kB
 47″
Hình 24: CHÚA GIÊ-XU CHỮA LÀNH ĐỨA TRẺ BỊ QUỶ ÁM (圖24: 耶穌治好被鬼附的孩子)
Hình 24: CHÚA GIÊ-XU CHỮA LÀNH ĐỨA TRẺ BỊ QUỶ ÁM (圖24: 耶穌治好被鬼附的孩子)
366 kB
 1′ 32″